Có 1 kết quả:
作怪 zuò guài ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a ghost) to make strange things happen
(2) to act up
(3) to act behind the scenes
(4) to make mischief
(5) odd
(6) to misbehave (euphemism for having sex)
(2) to act up
(3) to act behind the scenes
(4) to make mischief
(5) odd
(6) to misbehave (euphemism for having sex)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0